Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xúi giục
[xúi giục]
|
to incite; to instigate; to abet
To incite riots
To instigate hunger-strike
At his instigation, they decided to claim ownership of the office-block
To incite the students to disturb the peace
To incite shareholders against the Board of directors
They are abetted in mutiny by the malefactors